volume volume

Từ hán việt: 【lệ】

Đọc nhanh: (lệ). Ý nghĩa là: ngang trái.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngang trái

凶狠;乖戾

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+15 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:フフ丶一丨一丶ノ一一丨ノ一ノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VKBT (女大月廿)
    • Bảng mã:U+76ED
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp