部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lệ】
Đọc nhanh: 欐 (lệ). Ý nghĩa là: xà; xà nhà, thuyền nhỏ; xuồng.
欐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xà; xà nhà
正梁;栋
✪ 2. thuyền nhỏ; xuồng
小船
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欐
欐›
Tập viết