volume volume

Từ hán việt: 【lệ】

Đọc nhanh: (lệ). Ý nghĩa là: xà; xà nhà, thuyền nhỏ; xuồng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xà; xà nhà

正梁;栋

✪ 2. thuyền nhỏ; xuồng

小船

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+19 nét)
    • Pinyin: Lǐ , Lì
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMMP (木一一心)
    • Bảng mã:U+6B10
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp