guàn
volume volume

Từ hán việt: 【quán】

Đọc nhanh: (quán). Ý nghĩa là: rửa (tay, mặt), chậu; thau (dùng để rửa mặt). Ví dụ : - 盥洗室 phòng rửa mặt. - 盥漱室 phòng rửa mặt súc miệng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rửa (tay, mặt)

洗 (手、脸)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 盥洗室 guànxǐshì

    - phòng rửa mặt

  • volume volume

    - 盥漱 guànshù shì

    - phòng rửa mặt súc miệng.

✪ 2. chậu; thau (dùng để rửa mặt)

盥洗用的器皿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 盥洗室 guànxǐshì

    - phòng rửa mặt

  • volume volume

    - 盥漱 guànshù shì

    - phòng rửa mặt súc miệng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+11 nét)
    • Pinyin: Guàn
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:ノ丨一一丨フノ丶フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HXBT (竹重月廿)
    • Bảng mã:U+76E5
    • Tần suất sử dụng:Thấp