Động từ
盥 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rửa (tay, mặt)
洗 (手、脸)
Ví dụ:
-
-
盥洗室
- phòng rửa mặt
-
-
盥漱
室
- phòng rửa mặt súc miệng.
-
✪ 2. chậu; thau (dùng để rửa mặt)
盥洗用的器皿
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盥
-
-
盥洗室
- phòng rửa mặt
-
-
盥漱
室
- phòng rửa mặt súc miệng.
-