• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Hòa (禾) Mãnh (皿)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Hoà
  • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ丨丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱禾皿
  • Thương hiệt:HDBT (竹木月廿)
  • Bảng mã:U+76C9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 盉

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 盉 theo âm hán việt

盉 là gì? (Hoà). Bộ Mẫn (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 盉