mǐn
volume volume

Từ hán việt: 【mẫn】

Đọc nhanh: (mẫn). Ý nghĩa là: thương xót, ưu sầu; u sầu, họ Mẫn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. thương xót

怜悯

✪ 2. ưu sầu; u sầu

忧愁

✪ 3. họ Mẫn

(Mǐn) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Mǐn
    • Âm hán việt: Mẫn
    • Nét bút:丶丨フ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSYK (中尸卜大)
    • Bảng mã:U+95F5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình