jūn
volume volume

Từ hán việt: 【quân】

Đọc nhanh: (quân). Ý nghĩa là: da bị nẻ; da bị nứt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. da bị nẻ; da bị nứt

皲裂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+6 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:丶フ一フ丨一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BQDHE (月手木竹水)
    • Bảng mã:U+76B2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp