部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kiểu】
Đọc nhanh: 皦 (kiểu). Ý nghĩa là: trắng tinh; sáng (châu ngọc), trong sáng; rõ rệt; rõ ràng, họ Kiểu.
皦 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trắng tinh; sáng (châu ngọc)
(珠玉) 纯白;明亮
皦 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trong sáng; rõ rệt; rõ ràng
清白;清晰
✪ 2. họ Kiểu
(Jiǎo) 姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皦
皦›
Tập viết