jiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【kiểu】

Đọc nhanh: (kiểu). Ý nghĩa là: trắng tinh; sáng (châu ngọc), trong sáng; rõ rệt; rõ ràng, họ Kiểu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trắng tinh; sáng (châu ngọc)

(珠玉) 纯白;明亮

khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trong sáng; rõ rệt; rõ ràng

清白;清晰

✪ 2. họ Kiểu

(Jiǎo) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+13 nét)
    • Pinyin: Jiǎo
    • Âm hán việt: Kiểu
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAHSK (竹日竹尸大)
    • Bảng mã:U+76A6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp