瘤鸭 liú yā
volume volume

Từ hán việt: 【lựu áp】

Đọc nhanh: 瘤鸭 (lựu áp). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) vịt mỏ núm (Sarkidiornis melanotos).

Ý Nghĩa của "瘤鸭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瘤鸭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) vịt mỏ núm (Sarkidiornis melanotos)

(bird species of China) knob-billed duck (Sarkidiornis melanotos)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘤鸭

  • volume volume

    - 割除 gēchú 肿瘤 zhǒngliú

    - cắt bỏ khối u.

  • volume volume

    - é 之类 zhīlèi 趾间 zhǐjiān yǒu

    - giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da.

  • volume volume

    - hái 没吃过 méichīguò 北京烤鸭 běijīngkǎoyā

    - Bạn vẫn chưa ăn vịt quay Bắc Kinh à?

  • volume volume

    - 唐老鸭 tánglǎoyā 从来不 cóngláibù 穿 chuān 裤子 kùzi

    - Vịt Donald không bao giờ mặc quần.

  • volume volume

    - 北京烤鸭 běijīngkǎoyā zhēn 好吃 hǎochī lái 试试 shìshì ba

    - Vịt quay Bắc Kinh ngon lắm, thử đi!

  • volume volume

    - 触摸 chùmō de 肿瘤 zhǒngliú

    - Ung thư có thể chạm được.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng yòng X guāng 定位 dìngwèi 肿瘤 zhǒngliú

    - Bác sĩ dùng X-quang xác định khối u.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng men 决定 juédìng wèi 开刀 kāidāo 切除 qiēchú 肿瘤 zhǒngliú

    - Bác sĩ quyết định phẫu thuật cắt bỏ khối u cho anh ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+10 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHHW (大竹竹田)
    • Bảng mã:U+7624
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Áp
    • Nét bút:丨フ一一丨ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLPYM (田中心卜一)
    • Bảng mã:U+9E2D
    • Tần suất sử dụng:Cao