Đọc nhanh: 瘤鸭 (lựu áp). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) vịt mỏ núm (Sarkidiornis melanotos).
瘤鸭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) vịt mỏ núm (Sarkidiornis melanotos)
(bird species of China) knob-billed duck (Sarkidiornis melanotos)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘤鸭
- 割除 肿瘤
- cắt bỏ khối u.
- 鹅 鸭 之类 趾间 有 蹼
- giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da.
- 你 还 没吃过 北京烤鸭 ?
- Bạn vẫn chưa ăn vịt quay Bắc Kinh à?
- 唐老鸭 从来不 穿 裤子
- Vịt Donald không bao giờ mặc quần.
- 北京烤鸭 真 好吃 , 来 试试 吧 !
- Vịt quay Bắc Kinh ngon lắm, thử đi!
- 可 触摸 的 肿瘤
- Ung thư có thể chạm được.
- 医生 用 X 光 定位 肿瘤
- Bác sĩ dùng X-quang xác định khối u.
- 医生 们 决定 为 他 开刀 切除 肿瘤
- Bác sĩ quyết định phẫu thuật cắt bỏ khối u cho anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瘤›
鸭›