部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cam】
Đọc nhanh: 疳 (cam). Ý nghĩa là: bệnh tích (trẻ em bụng ỏng da vàng).
疳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh tích (trẻ em bụng ỏng da vàng)
中医指小儿面黄肌瘦、腹部膨大的病,多由饮食没有节制或腹内有寄生虫引起也叫疳积
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疳
疳›
Tập viết