gān
volume volume

Từ hán việt: 【cam】

Đọc nhanh: (cam). Ý nghĩa là: bệnh tích (trẻ em bụng ỏng da vàng).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh tích (trẻ em bụng ỏng da vàng)

中医指小儿面黄肌瘦、腹部膨大的病,多由饮食没有节制或腹内有寄生虫引起也叫疳积

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Cam
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KTM (大廿一)
    • Bảng mã:U+75B3
    • Tần suất sử dụng:Thấp