部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tuấn】
Đọc nhanh: 畯 (tuấn). Ý nghĩa là: quan cai quản việc nông.
畯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quan cai quản việc nông
古代管农事的官
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畯
畯›
Tập viết