jùn
volume volume

Từ hán việt: 【tuấn】

Đọc nhanh: (tuấn). Ý nghĩa là: quan cai quản việc nông.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quan cai quản việc nông

古代管农事的官

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điền 田 (+7 nét)
    • Pinyin: Jùn
    • Âm hán việt: Tuấn
    • Nét bút:丨フ一丨一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Thương hiệt:WICE (田戈金水)
    • Bảng mã:U+756F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp