Đọc nhanh: 电圆锯 (điện viên cư). Ý nghĩa là: cưa vòng.
电圆锯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cưa vòng
circular saw
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电圆锯
- 一 家 老少 大团圆
- gia đình già trẻ cùng chung sống.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 电锯 的 声音 真 扎耳朵
- âm thanh của cưa điện thật chói tai.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 他 让 电 锯锯 掉 了 一只 胳膊
- Anh ta đã để cho cưa đi một cánh tay.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 这里 有 电锯
- Ở đây có cưa điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
电›
锯›