Đọc nhanh: 电亮航业 (điện lượng hàng nghiệp). Ý nghĩa là: công nghiệp chiếu sáng.
电亮航业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công nghiệp chiếu sáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电亮航业
- 手电筒 霍然 一 亮
- đèn pin bỗng nhiên loé sáng.
- 很多 乡下 民居 和 企业 离 本地 的 电话 交换机 太远
- Nhiều hộ dân cư ở nông thôn và cơ sở kinh doanh ở quá xa so với tổng đài điện thoại địa phương
- 手电筒 发出 的 亮点 很小
- Điểm sáng phát ra từ đèn pin rất nhỏ.
- 他 从事 电脑 编程 行业
- Anh ấy tham gia ngành lập trình máy tính.
- 航天事业
- ngành hàng không
- 他 用 手电筒 烛亮 了 黑暗 的 角落
- Anh ấy dùng đèn pin để chiếu sáng góc tối.
- 湖北 电子 及 通信 设备 制造业 产业 波及 效果 分析
- Phân tích Hiệu ứng chuỗi trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và truyền thông Hồ Bắc
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
亮›
电›
航›