部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lộ.lộc】
Đọc nhanh: 甪 (lộ.lộc). Ý nghĩa là: Lục Trực (tên đất ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc), Lục Yển (tên đất ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
甪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Lục Trực (tên đất ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc)
甪直 (Lùzhí)、地名,在江苏
✪ 2. Lục Yển (tên đất ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc)
甪堰 (Lùyàn) ,地名,在浙江
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甪
甪›
Tập viết