ài
volume volume

Từ hán việt: 【ái】

Đọc nhanh: (ái). Ý nghĩa là: Ái Huy (tên Huyện).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ái Huy (tên Huyện)

瑷珲 (àihuī) ,县名,在黑龙江今作爱辉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+10 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:一一丨一ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMGBB (重一土月月)
    • Bảng mã:U+7477
    • Tần suất sử dụng:Thấp