部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ái】
Đọc nhanh: 僾 (ái). Ý nghĩa là: dường như; hình như; giống như.
僾 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dường như; hình như; giống như
仿佛;好像
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 僾
僾›
Tập viết