ài
volume volume

Từ hán việt: 【ái】

Đọc nhanh: (ái). Ý nghĩa là: dường như; hình như; giống như.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dường như; hình như; giống như

仿佛;好像

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+13 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丨ノ丶丶ノ丶フ丶フ丶丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OBBE (人月月水)
    • Bảng mã:U+50FE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+13 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丨ノ丶丶ノ丶フ丶フ丶丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OBBE (人月月水)
    • Bảng mã:U+50FE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp