部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ái】
Đọc nhanh: 薆 (ái). Ý nghĩa là: trốn; ẩn náu; ẩn núp; bị che giấu, sum suê; um tùm (cây cỏ).
薆 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trốn; ẩn náu; ẩn núp; bị che giấu
隐蔽
✪ 2. sum suê; um tùm (cây cỏ)
草木茂盛的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薆
薆›
Tập viết