ài
volume volume

Từ hán việt: 【ái】

Đọc nhanh: (ái). Ý nghĩa là: trốn; ẩn náu; ẩn núp; bị che giấu, sum suê; um tùm (cây cỏ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trốn; ẩn náu; ẩn núp; bị che giấu

隐蔽

✪ 2. sum suê; um tùm (cây cỏ)

草木茂盛的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ丶フ丶フ丶丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBBE (廿月月水)
    • Bảng mã:U+8586
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp