volume volume

Từ hán việt: 【cư】

Đọc nhanh: (cư). Ý nghĩa là: đồ trang sức bằng ngọc (thời xưa), họ Cư.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đồ trang sức bằng ngọc (thời xưa)

古人佩带的一种玉

✪ 2. họ Cư

(Jū) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一丨一フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGSJR (一土尸十口)
    • Bảng mã:U+741A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp