部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngọc (王) Thi (尸) Thập (十) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 琚
𤩵 𤪬 𤫓
琚 là gì? 琚 (Cư). Bộ Ngọc 玉 (+8 nét). Tổng 12 nét but (一一丨一フ一ノ一丨丨フ一). Ý nghĩa là: ngọc cư, Ngọc “cư”, một thứ ngọc để đeo trên người thời xưa. Chi tiết hơn...