volume volume

Từ hán việt: 【cừ】

Đọc nhanh: (cừ). Ý nghĩa là: thịt chim muối khô.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thịt chim muối khô

干腌的鸟肉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cừ
    • Nét bút:ノフ一一フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BSJR (月尸十口)
    • Bảng mã:U+8152
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp