Đọc nhanh: 球竿 (cầu can). Ý nghĩa là: câu lạc bộ (gôn), cue (bi-a), gậy (khúc côn cầu).
球竿 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. câu lạc bộ (gôn)
club (golf)
✪ 2. cue (bi-a)
cue (billiards)
✪ 3. gậy (khúc côn cầu)
stick (hockey)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球竿
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 两边 都 说好 了 , 明儿 下午 赛球
- hai bên đã thoả thuận xong, chiều mai sẽ đấu bóng.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 主办 世界杯 足球赛
- tổ chức cúp bóng đá thế giới.
- 乒乓球室 在 哪里 ?
- Phòng bóng bàn ở đâu thế?
- 乒乓球 比赛 很 精彩
- Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.
- 中国 排球队 在 这次 邀请赛 中 夺杯
- đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.
- 乒乓球 反弹 很快
- Bóng bàn bật lại rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
球›
竿›