yáo
volume volume

Từ hán việt: 【diêu.dao】

Đọc nhanh: (diêu.dao). Ý nghĩa là: hến; con hến.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hến; con hến

见〖江珧〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:一一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGLMO (一土中一人)
    • Bảng mã:U+73E7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp