Đọc nhanh: 珍美如玉 (trân mĩ như ngọc). Ý nghĩa là: ngọc.
珍美如玉 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珍美如玉
- 叶形 的 玉佩 很 精美
- Ngọc bội hình lá rất tinh xảo.
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 崖边 风景 美如画
- Cảnh quan bên vách đá đẹp như tranh.
- 他 如数家珍 地 讲述 故事
- Anh ấy kể câu chuyện như kể tài sản quý.
- 吴地 风光 美如画
- Phong cảnh nước Ngô đẹp như tranh.
- 他 发现 一块 浑朴 的 美玉
- Anh ấy phát hiện một viên ngọc đẹp tự nhiên.
- 员围 景色 美如画
- Phong cảnh xung quanh đẹp như tranh.
- 她 戴 着 美丽 的 珍珠项链
- Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ ngọc trai rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
如›
玉›
珍›
美›