volume volume

Từ hán việt: 【tỷ.tỉ】

Đọc nhanh: (tỷ.tỉ). Ý nghĩa là: ấn vua; ngọc tỉ; ngọc tỷ; tỷ. Ví dụ : - 玉玺 。 ấn ngọc; ngọc tỉ. - 掌玺 大臣。 viên quan đại thần giữ ấn vua.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ấn vua; ngọc tỉ; ngọc tỷ; tỷ

帝王的印

Ví dụ:
  • volume volume

    - 玉玺 yùxǐ

    - ấn ngọc; ngọc tỉ

  • volume volume

    - 掌玺 zhǎngxǐ 大臣 dàchén

    - viên quan đại thần giữ ấn vua.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 掌玺 zhǎngxǐ 大臣 dàchén

    - viên quan đại thần giữ ấn vua.

  • volume volume

    - 玉玺 yùxǐ

    - ấn ngọc; ngọc tỉ

  • volume volume

    - shì yáng 千玺 qiānxǐ de 狂粉 kuángfěn

    - Cô ấy là một fan cuồng của Dịch Dương Thiên Tỉ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tỉ , Tỷ
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶一一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NFMGI (弓火一土戈)
    • Bảng mã:U+73BA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình