Đọc nhanh: 玛格丽特 (mã các lệ đặc). Ý nghĩa là: Margaret (tên), margarita (cocktail). Ví dụ : - 戴维和玛丽·玛格丽特 David và Mary Margaret. - 玛格丽特加苦艾酒 Đó là Margarita với một ly absinthe.
玛格丽特 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Margaret (tên)
Margaret (name)
- 戴维 和玛丽 · 玛格丽特
- David và Mary Margaret
✪ 2. margarita (cocktail)
- 玛格丽特 加 苦艾 酒
- Đó là Margarita với một ly absinthe.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玛格丽特
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 玛格丽特 加 苦艾 酒
- Đó là Margarita với một ly absinthe.
- 戴维 和玛丽 · 玛格丽特
- David và Mary Margaret
- 以往 的 建筑风格 独特
- Phong cách kiến trúc trước đây rất đặc biệt.
- 是 玛丽 · 波特
- Đó là Mary Porter.
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
- 她 性格 特别 的 文静
- Tính cách cô ấy rất điềm đạm.
- 人工 建筑 的 风格 很 独特
- Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
格›
特›
玛›