liáo
volume volume

Từ hán việt: 【liêu.lão】

Đọc nhanh: (liêu.lão). Ý nghĩa là: răng nanh. Ví dụ : - 青面獠(形容面貌凶恶)。 mặt nanh ác.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. răng nanh

獠牙:露在嘴外的长牙

Ví dụ:
  • volume volume

    - 青面 qīngmiàn liáo ( 形容 xíngróng 面貌 miànmào 凶恶 xiōngè )

    - mặt nanh ác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 青面 qīngmiàn liáo ( 形容 xíngróng 面貌 miànmào 凶恶 xiōngè )

    - mặt nanh ác.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+12 nét)
    • Pinyin: Lǎo , Liáo
    • Âm hán việt: Liêu , Lão
    • Nét bút:ノフノ一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHKCF (大竹大金火)
    • Bảng mã:U+7360
    • Tần suất sử dụng:Thấp