部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【liêu.lão】
Đọc nhanh: 獠 (liêu.lão). Ý nghĩa là: răng nanh. Ví dụ : - 青面獠(形容面貌凶恶)。 mặt nanh ác.
獠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. răng nanh
獠牙:露在嘴外的长牙
- 青面 qīngmiàn 獠 liáo ( 形容 xíngróng 面貌 miànmào 凶恶 xiōngè )
- mặt nanh ác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 獠
獠›
Tập viết