Đọc nhanh: 獗 (quyết.quệ). Ý nghĩa là: hung hăng; ngang ngược; quá khích; hùng hổ, đổ; ngã; lật.
獗 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hung hăng; ngang ngược; quá khích; hùng hổ
凶猛而放肆
✪ 2. đổ; ngã; lật
倾覆;跌倒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 獗
- 犯罪活动 日益 猖獗
- Tội phạm ngày càng hoành hành.
- 猖獗一时 的 敌人 , 终究 被 我们 打败 了
- bọn địch trong nhất thời hung hăng ngang ngược, cuối cùng đã bị chúng ta đánh bại.
獗›