Đọc nhanh: 猬 (vị). Ý nghĩa là: nhím; con nhím. Ví dụ : - 诸事猬集 trăm việc bộn bề. - 我近来公私猬集,无暇常来问候您,请见谅! Gần đây tôi có chút việc riêng tư, không thể đến chào hỏi thường xuyên, xin lượng thứ.
猬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhím; con nhím
刺猬
- 诸事 猬 集
- trăm việc bộn bề
- 我 近来 公私 猬 集 无暇 常 来 问候 您 请 见谅
- Gần đây tôi có chút việc riêng tư, không thể đến chào hỏi thường xuyên, xin lượng thứ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猬
- 诸事 猬 集
- trăm việc bộn bề
- 我 近来 公私 猬 集 无暇 常 来 问候 您 请 见谅
- Gần đây tôi có chút việc riêng tư, không thể đến chào hỏi thường xuyên, xin lượng thứ.
猬›