Đọc nhanh: 煳 (hồ). Ý nghĩa là: khê; khét; cháy; cháy sém (cơm, thức ăn, quần áo). Ví dụ : - 煳锅巴 cơm cháy. - 饭烧煳了。 cơm khê rồi.. - 衣服烤煳了。 quần áo hơ bị cháy sém.
煳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khê; khét; cháy; cháy sém (cơm, thức ăn, quần áo)
食品经火变焦发黑,衣物等经火变黄、变黑
- 煳 锅巴
- cơm cháy
- 饭烧 煳 了
- cơm khê rồi.
- 衣服 烤 煳 了
- quần áo hơ bị cháy sém.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煳
- 煳 锅巴
- cơm cháy
- 他 又 把 饭 做 煳 了 , 真恨 人
- anh ấy lại nấu cơm khê rồi, thật là đáng giận!
- 饭烧 煳 了
- cơm khê rồi.
- 衣服 烤 煳 了
- quần áo hơ bị cháy sém.
煳›