kuài
volume volume

Từ hán việt: 【quái】

Đọc nhanh: (quái). Ý nghĩa là: xảo trá. Ví dụ : - 狡狯。 xảo trá.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xảo trá

狡猾

Ví dụ:
  • volume volume

    - 狡狯 jiǎokuài

    - xảo trá.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 故弄 gùnòng 狡狯 jiǎokuài ( 故意 gùyì 迷惑 míhuo rén )

    - cố ý bịp người.

  • volume volume

    - 狡狯 jiǎokuài

    - xảo trá.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin: Huá , Kuài
    • Âm hán việt: Quái
    • Nét bút:ノフノノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHOMI (大竹人一戈)
    • Bảng mã:U+72EF
    • Tần suất sử dụng:Thấp