部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【quái】
Đọc nhanh: 狯 (quái). Ý nghĩa là: xảo trá. Ví dụ : - 狡狯。 xảo trá.
狯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xảo trá
狡猾
- 狡狯 jiǎokuài
- xảo trá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狯
- 故弄 gùnòng 狡狯 jiǎokuài ( 故意 gùyì 迷惑 míhuo 人 rén )
- cố ý bịp người.
狯›
Tập viết