Đọc nhanh: 犸 (mã). Ý nghĩa là: voi ma-mút (loài voi đã bị diệt chủng), mã; như "mãnh mã (voi lông dài; ngà cong)".
犸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. voi ma-mút (loài voi đã bị diệt chủng)
猛犸:古哺乳动物,形状和大小都跟现代的象相似, 全身有长毛, 门齿向上弯曲, 生活在寒冷地带, 是第四纪的动物,已经绝种也叫毛象
✪ 2. mã; như "mãnh mã (voi lông dài; ngà cong)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犸
- 古代 的 猛犸 和 现在 的 象 体格 大小 差不多
- voi ma-mút thời cổ có hình thể xấp xỉ voi bây giờ.
犸›