jiè
volume volume

Từ hán việt: 【giới】

Đọc nhanh: (giới). Ý nghĩa là: bò húc, bò thiến.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. bò húc

bullock

✪ 2. bò thiến

castrated bull

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+10 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:ノ一丨一丶丶フ一一一丨丨フ一
    • Thương hiệt:HQJQR (竹手十手口)
    • Bảng mã:U+7297
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp