kuí
volume volume

Từ hán việt: 【quỳ】

Đọc nhanh: (quỳ). Ý nghĩa là: xem .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. xem 犪 牛

see 犪牛 [kuíniú]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:25 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+21 nét)
    • Pinyin: Kuí
    • Âm hán việt: Quỳ
    • Nét bút:ノ一丨一丶ノ一ノ丨フ一一一丨一丨一フ一フノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQTCE (竹手廿金水)
    • Bảng mã:U+72AA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp