fēng
volume volume

Từ hán việt: 【phong】

Đọc nhanh: (phong). Ý nghĩa là: bò rừng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bò rừng

犎牛,古书上指一种背部隆起的野牛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+9 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIHR (一土戈竹口)
    • Bảng mã:U+728E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp