• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Ngưu 牛 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Thốn (寸) Ngưu (牛)

  • Pinyin: Fēng
  • Âm hán việt: Phong
  • Nét bút:一丨一一丨一一丨丶ノ一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱封牛
  • Thương hiệt:MGIHR (一土戈竹口)
  • Bảng mã:U+728E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 犎

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 犎 theo âm hán việt

犎 là gì? (Phong). Bộ Ngưu (+9 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: trâu rừng, Trâu rừng., Bò rừng, lưng có cục u như lạc đà. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • trâu rừng

Từ điển Thiều Chửu

  • Trâu rừng.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Bò rừng, lưng có cục u như lạc đà

Từ ghép với 犎