部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bôn】
Đọc nhanh: 犇 (bôn). Ý nghĩa là: bôn tẩu.
犇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bôn tẩu
奔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犇
犇›
Tập viết