bēn
volume volume

Từ hán việt: 【bôn】

Đọc nhanh: (bôn). Ý nghĩa là: bôn tẩu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bôn tẩu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēn
    • Âm hán việt: Bôn
    • Nét bút:ノ一一丨ノ一丨一ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQHQQ (竹手竹手手)
    • Bảng mã:U+7287
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp