• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Ngưu 牛 (+8 nét)
  • Pinyin: Bēn
  • Âm hán việt: Bôn
  • Nét bút:ノ一一丨ノ一丨一ノ一一丨
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱牛牪
  • Thương hiệt:HQHQQ (竹手竹手手)
  • Bảng mã:U+7287
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 犇

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 犇 theo âm hán việt

犇 là gì? (Bôn). Bộ Ngưu (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノ). Ý nghĩa là: 3. vội vàng. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. lồng lên, chạy vội
  • 2. thua chạy, chạy trốn
  • 3. vội vàng

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ bôn .

Từ ghép với 犇