Từ điển
锛 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái rìu
(锛子) 削平木料的工具,刃具扁而宽,使用时向下向里用力
Từ điển
锛 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chặt; đẽo; bửa; chặt bằng rìu
用锛削平木料
Ví dụ:
-
-
锛
木头
- chặt củi; đẽo gỗ
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锛
-
-
锛
木头
- chặt củi; đẽo gỗ
-