bēn
volume volume

Từ hán việt: 【bôn】

Đọc nhanh: (bôn). Ý nghĩa là: cái rìu, chặt; đẽo; bửa; chặt bằng rìu. Ví dụ : - 锛木头 chặt củi; đẽo gỗ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái rìu

(锛子) 削平木料的工具,刃具扁而宽,使用时向下向里用力

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chặt; đẽo; bửa; chặt bằng rìu

用锛削平木料

Ví dụ:
  • volume volume

    - bēn 木头 mùtou

    - chặt củi; đẽo gỗ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - bēn 木头 mùtou

    - chặt củi; đẽo gỗ

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēn
    • Âm hán việt: Bôn
    • Nét bút:ノ一一一フ一ノ丶一丨一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCKJT (重金大十廿)
    • Bảng mã:U+951B
    • Tần suất sử dụng:Thấp