Các biến thể (Dị thể) của 牿
Ý nghĩa của từ 牿 theo âm hán việt
牿 là gì? 牿 (Cố, Cốc). Bộ Ngưu 牛 (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノ一丨一ノ一丨一丨フ一). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. thanh gỗ ngang buộc ở sừng trâu để đề phòng trâu chém người
- 2. chuồng nuôi trâu hoặc ngựa
Từ ghép với 牿