部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngưu (牛) Đao (刀) Chủ (丶)
Các biến thể (Dị thể) của 牣
㸾
牣 là gì? 牣 (Nhận). Bộ Ngưu 牛 (+3 nét). Tổng 7 nét but (ノ一丨一フノ丶). Ý nghĩa là: đầy, Đầy, sung mãn, Mềm và dai. Từ ghép với 牣 : “sung nhận” 充牣 đầy ních., 充牣 Đầy ních. Chi tiết hơn...
- “sung nhận” 充牣 đầy ních.
- 充牣 Đầy ních.