volume volume

Từ hán việt: 【đà.tha】

Đọc nhanh: (đà.tha). Ý nghĩa là: nó (dùng cho động vật).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nó (dùng cho động vật)

物主代词,读音:tā,tuō,注音符号:ㄊㄚ,ㄊㄨㄛ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+3 nét)
    • Pinyin: Tā , Tuō , Tuó
    • Âm hán việt: Tha , Đà
    • Nét bút:ノ一丨一フ丨フ
    • Thương hiệt:HQPD (竹手心木)
    • Bảng mã:U+7260
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp