部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đà.tha】
Đọc nhanh: 牠 (đà.tha). Ý nghĩa là: nó (dùng cho động vật).
牠 khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nó (dùng cho động vật)
物主代词,读音:tā,tuō,注音符号:ㄊㄚ,ㄊㄨㄛ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牠
牠›
Tập viết