chēng
volume volume

Từ hán việt: 【sanh】

Đọc nhanh: (sanh). Ý nghĩa là: chống đỡ; duy trì; bảo dưỡng, cây chống; cột chống nghiêng, thanh giằng; thanh gỗ ngang giằng chân bàn ghế.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chống đỡ; duy trì; bảo dưỡng

同'撑'

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây chống; cột chống nghiêng

斜柱

✪ 2. thanh giằng; thanh gỗ ngang giằng chân bàn ghế

(牚 儿) 桌椅等腿中间的横木

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+8 nét)
    • Pinyin: Chēng , Chèng
    • Âm hán việt: Sanh
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRMH (火月口一竹)
    • Bảng mã:U+725A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp