部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sanh】
Đọc nhanh: 牚 (sanh). Ý nghĩa là: chống đỡ; duy trì; bảo dưỡng, cây chống; cột chống nghiêng, thanh giằng; thanh gỗ ngang giằng chân bàn ghế.
牚 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chống đỡ; duy trì; bảo dưỡng
同'撑'
牚 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây chống; cột chống nghiêng
斜柱
✪ 2. thanh giằng; thanh gỗ ngang giằng chân bàn ghế
(牚 儿) 桌椅等腿中间的横木
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牚
牚›
Tập viết