chēng
volume volume

Từ hán việt: 【tranh】

Đọc nhanh: (tranh). Ý nghĩa là: leng keng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. leng keng

琤琤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Chēng
    • Âm hán việt: Tranh
    • Nét bút:一一丨一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGBSD (一土月尸木)
    • Bảng mã:U+7424
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp