琤琤 chēng chēng
volume volume

Từ hán việt: 【tranh tranh】

Đọc nhanh: 琤琤 (tranh tranh). Ý nghĩa là: lanh canh; leng keng; róc rách (từ tượng thanh, tiếng ngọc va vào nhau, tiếng đàn hoặc tiếng nước chảy).

Ý Nghĩa của "琤琤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

琤琤 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lanh canh; leng keng; róc rách (từ tượng thanh, tiếng ngọc va vào nhau, tiếng đàn hoặc tiếng nước chảy)

象声词,玉器相击声、琴声或水流声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琤琤

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Chēng
    • Âm hán việt: Tranh
    • Nét bút:一一丨一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGBSD (一土月尸木)
    • Bảng mã:U+7424
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp