pán
volume volume

Từ hán việt: 【bản.tường】

Đọc nhanh: (bản.tường). Ý nghĩa là: thanh tre; thanh gỗ, cánh đồng; thửa ruộng, dãy (cửa hàng; công xưởng); dãy. Ví dụ : - 柴爿。 thanh củi.. - 竹爿。 thanh tre.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. thanh tre; thanh gỗ

劈成片的竹木等

Ví dụ:
  • volume volume

    - chái pán

    - thanh củi.

  • volume volume

    - zhú pán

    - thanh tre.

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cánh đồng; thửa ruộng

田地一片叫一爿

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dãy (cửa hàng; công xưởng); dãy

商店、工厂等一家叫一爿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhú pán

    - thanh tre.

  • volume volume

    - chái pán

    - thanh củi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tường 爿 (+0 nét)
    • Pinyin: Pán , Qiáng
    • Âm hán việt: Bản , Tường
    • Nét bút:フ丨一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:VLM (女中一)
    • Bảng mã:U+723F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp