Đọc nhanh: 爿 (bản.tường). Ý nghĩa là: thanh tre; thanh gỗ, cánh đồng; thửa ruộng, dãy (cửa hàng; công xưởng); dãy. Ví dụ : - 柴爿。 thanh củi.. - 竹爿。 thanh tre.
✪ 1. thanh tre; thanh gỗ
劈成片的竹木等
- 柴 爿
- thanh củi.
- 竹 爿
- thanh tre.
爿 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cánh đồng; thửa ruộng
田地一片叫一爿
爿 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dãy (cửa hàng; công xưởng); dãy
商店、工厂等一家叫一爿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爿
- 竹 爿
- thanh tre.
- 柴 爿
- thanh củi.
爿›