bàn
volume volume

Từ hán việt: 【bàn.bán】

Đọc nhanh: (bàn.bán). Ý nghĩa là: khúc củi lớn; miếng gỗ to; khúc củi to, khay; cái khay; cái mâm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khúc củi lớn; miếng gỗ to; khúc củi to

柈子大块的木柴

✪ 2. khay; cái khay; cái mâm

盛物之器

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Bàn , Pán
    • Âm hán việt: Bàn , Bán
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFQ (木火手)
    • Bảng mã:U+67C8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp