cuàn
volume volume

Từ hán việt: 【thoán】

Đọc nhanh: (thoán). Ý nghĩa là: đun nấu; nấu ăn; ăn, bếp; bếp núc, họ Thoãn. Ví dụ : - 他在屋里爨饭。 Anh ấy đang nấu cơm trong nhà.. - 今天我来爨饭。 Hôm nay tôi sẽ nấu cơm.. - 那爨还未生火。 Bếp đó vẫn chưa nhóm lửa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đun nấu; nấu ăn; ăn

烧火煮饭

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 屋里 wūlǐ cuàn fàn

    - Anh ấy đang nấu cơm trong nhà.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 我来 wǒlái cuàn fàn

    - Hôm nay tôi sẽ nấu cơm.

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bếp; bếp núc

Ví dụ:
  • volume volume

    - cuàn hái wèi 生火 shēnghuǒ

    - Bếp đó vẫn chưa nhóm lửa.

  • volume volume

    - zhè cuàn 有些 yǒuxiē 破旧 pòjiù

    - Bếp này có chút cũ nát.

✪ 2. họ Thoãn

(Cuàn) 姓

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng cuàn

    - Anh ấy họ Thoãn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 兄弟 xiōngdì fēn cuàn

    - anh em chia ra ở riêng

  • volume volume

    - zài 屋里 wūlǐ cuàn fàn

    - Anh ấy đang nấu cơm trong nhà.

  • volume volume

    - zhè cuàn 有些 yǒuxiē 破旧 pòjiù

    - Bếp này có chút cũ nát.

  • volume volume

    - cuàn hái wèi 生火 shēnghuǒ

    - Bếp đó vẫn chưa nhóm lửa.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 我来 wǒlái cuàn fàn

    - Hôm nay tôi sẽ nấu cơm.

  • volume volume

    - xìng cuàn

    - Anh ấy họ Thoãn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:30 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+26 nét)
    • Pinyin: Cuàn
    • Âm hán việt: Thoán
    • Nét bút:ノ丨一一丨フ一丨フ一フ一一丶フ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HBDDF (竹月木木火)
    • Bảng mã:U+7228
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp