Đọc nhanh: 爨 (thoán). Ý nghĩa là: đun nấu; nấu ăn; ăn, bếp; bếp núc, họ Thoãn. Ví dụ : - 他在屋里爨饭。 Anh ấy đang nấu cơm trong nhà.. - 今天我来爨饭。 Hôm nay tôi sẽ nấu cơm.. - 那爨还未生火。 Bếp đó vẫn chưa nhóm lửa.
爨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đun nấu; nấu ăn; ăn
烧火煮饭
- 他 在 屋里 爨 饭
- Anh ấy đang nấu cơm trong nhà.
- 今天 我来 爨 饭
- Hôm nay tôi sẽ nấu cơm.
爨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bếp; bếp núc
灶
- 那 爨 还 未 生火
- Bếp đó vẫn chưa nhóm lửa.
- 这 爨 有些 破旧
- Bếp này có chút cũ nát.
✪ 2. họ Thoãn
(Cuàn) 姓
- 他 姓 爨
- Anh ấy họ Thoãn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爨
- 兄弟 分 爨
- anh em chia ra ở riêng
- 他 在 屋里 爨 饭
- Anh ấy đang nấu cơm trong nhà.
- 这 爨 有些 破旧
- Bếp này có chút cũ nát.
- 那 爨 还 未 生火
- Bếp đó vẫn chưa nhóm lửa.
- 今天 我来 爨 饭
- Hôm nay tôi sẽ nấu cơm.
- 他 姓 爨
- Anh ấy họ Thoãn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
爨›