Danh từ
燧 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đồ lấy lửa (thời xưa)
古代取火的器具
Ví dụ:
-
-
燧石
- đá lấy lửa.
-
✪ 2. lửa báo động (thời xưa)
古代告警的烽火
Ví dụ:
-
-
烽燧
- khói lửa báo động.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燧
-
-
燧石
- đá lấy lửa.
-
-
烽燧
- khói lửa (báo động)
-
-
烽燧
- khói lửa báo động.
-