volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: giạ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giạ

蒲式耳的旧称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộc
    • Nét bút:丨フ一ノフノフ一一丨丶丶一丨
    • Thương hiệt:RNBJ (口弓月十)
    • Bảng mã:U+561D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp