Đọc nhanh: 炮车 (pháo xa). Ý nghĩa là: pháo xa; xe pháo.
炮车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pháo xa; xe pháo
载装炮火的车,称为"炮车"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炮车
- 车胎 放炮
- bánh xe nổ rồi; nổ lốp rồi.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 一尊 大炮
- khẩu đại pháo.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炮›
车›