volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: rốn; cuống rốn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rốn; cuống rốn

同'气'如'坎炁' (kǎnq́) ,中药上指脐带

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:一フノフ丶丶丶丶
    • Thương hiệt:MUF (一山火)
    • Bảng mã:U+7081
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp